ĐIỂM DANH
P: vắng có phép; K: vắng không phép; T: trễ.
Tuần 1 (Nhấn vào để xem chi tiết)
STT | HỌ VÀ TÊN | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | THỨ 7 | GHI CHÚ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HỌ | TÊN | ||||||||
1 | Trần Minh | Ánh | |||||||
2 | Phan Huy Gia | Bảo | |||||||
3 | Phan Thanh | Chiểu | |||||||
4 | Nguyễn Ngọc | Dung | |||||||
5 | Phan Trần Bảo | Duy | |||||||
6 | Mấu Thị Mỹ | Duyên | |||||||
7 | Trần Hoàng | Giang | |||||||
8 | Lê Công | Hậu | |||||||
9 | Trương Vũ Thanh | Hiền | |||||||
10 | Trần Đoàn An | Hòa | |||||||
11 | Nguyễn Đức | Hòa | |||||||
12 | Mang Thị Thu | Hương | K | ||||||
13 | Hoàng Mạnh | Huy | |||||||
14 | Phan Nhật | Huy | |||||||
15 | Bùi Thị Thanh | Huyền | |||||||
16 | Lê Thành | Khoan | |||||||
17 | Thái Việt | Khôi | |||||||
18 | Lê Hoàng | Kiều | |||||||
19 | Trần Nhật | Minh | |||||||
20 | Võ Nguyễn Gia | My | |||||||
21 | Nguyễn Hoàng Thành | Mỹ | K | ||||||
22 | Mang Thị Kiêm | Ngân | |||||||
23 | Nguyễn Vũ Kim | Ngân | |||||||
24 | Nguyễn Ngọc | Nghĩa | |||||||
25 | Phạm Thanh | Ngọc | |||||||
26 | Lữ Thành | Nhân | |||||||
27 | Lê Thanh | Nhi | |||||||
28 | Mang Thị Kim | Oanh | |||||||
29 | Mang Thị Phương | Oanh | |||||||
30 | Lê Thanh | Phú | |||||||
31 | Võ Nữ Kim | Phụng | |||||||
32 | Nguyễn Mạnh | Quân | |||||||
33 | Hoàng Minh | Quốc | |||||||
34 | Nguyễn Hữu Thanh | Tâm | |||||||
35 | Huỳnh Bảo Anh | Thư | K | ||||||
36 | Trần Tuấn Tài | Tiễn | |||||||
37 | Võ Đức | Tín | |||||||
38 | Trần Quốc | Toản | |||||||
39 | Hà Trần Minh | Trí | |||||||
40 | Lê Đức | Trung | |||||||
41 | Hoàng Minh | Trung | |||||||
42 | Phạm Tuấn | Tưởng | |||||||
43 | Mấu Thị Tú | Uyên | |||||||
44 | Nguyễn Viết | Văn | |||||||
45 | Trần Hồng | Việt | |||||||
46 | Nguyễn Đức | Việt |